Xu Hướng 3/2023 # Từ Vựng 12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất # Top 3 View | Xnko.edu.vn

Xu Hướng 3/2023 # Từ Vựng 12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất # Top 3 View

Bạn đang xem bài viết Từ Vựng 12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất được cập nhật mới nhất trên website Xnko.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Chiêm tinh học là bộ môn nghiên cứu đã xuất hiện từ lâu và ngày càng phổ biến với giới trẻ. Phần lớn các bạn trẻ tìm hiểu bộ môn này với mục đích khám phá tính cách đặc trưng của các cung hoàng đạo. Dựa vào cung tuổi để biết được điểm mạnh và điểm yếu của bản thân. Từ đó có thể đưa ra được những quyết định đúng đắn trong công việc, tình yêu và cuộc sống.

Cung hoàng đạo trong tiếng Anh được gọi là Zodiac, trong tiếng Hy lạp Zodiac có nghĩa là “Vòng tròn của các linh vật”. Cái tên này được xuất phát từ quỹ đạo chuyển động của Mặt Trời. Theo các nhà thiên văn học thời cổ đại, trong khoảng thời gian 30 đến 31 ngày, Mặt Trời sẽ đi qua một trong mười hai chòm sao.

Từ đó sẽ tạo thành 12 cung trong vòng tròn Hoàng đạo. Theo quan niệm từ xa xưa, người được sinh vào khoảng thời gian Mặt trời đi qua chòm sao nào thì sẽ mang nét tính cách, đặc điểm của chòm sao đó

Đối với chiêm tinh học và thiên văn học thời cổ đại, cung Hoàng Đạo là một vòng tròn 360 độ. Chúng được phân chia ra 12 nhánh, mỗi nhánh tương ứng với một cung có góc 30 độ. Từ những năm 1654 trước Công Nguyên, Cung Hoàng Đạo đã được tạo ra bởi các nhà chiêm tinh học Babylon cổ đại.

Vòng tròn 12 cung Hoàng Đạo gần như hoàn hảo với 12 cung tương xứng với bốn mùa và 12 tháng. Các cung hoàng đạo cũng được phân chia làm bốn nhóm yếu tố (Lửa, Nước, Khí, Đất), mỗi nhóm yếu tố sẽ gồm 3 cung có tính cách tương đồng với nhau.

Điểm mạnh:

Responsible (adj): có trách nhiệm

Dynamatic (adj): năng động

Disciplined (adj): có kỉ luật

Calm (adj): bình tĩnh

Quick (adj): nhanh

Independent (adj): có tính độc lập

Tenacious (adj): kiên trì

Điểm yếu:

Pessimistic (adj): bi quan

Shy (adj): nhút nhát

Fastidious (adj): khó tính

Stubborn (adj): cố chấp, bướng bỉnh

Châm ngôn sống:

“Follow your heart, but take your brain with you” – Alfred Adler

(Hãy đi theo tiếng gọi của trái tim, nhưng nhớ mang theo bộ não)

Điểm mạnh:

Creative (adj): sáng tạo

Clever (adj): thông minh

Charitable (adj): nhân đạo

Friendly (adj): thân thiện

Deep (adj): diễn sâu

Original (adj): truyền thống

Điểm yếu:

Aloof (adj): xa cách, lạnh lùng

Unpredictable (adj): khó đoán

Rebellious (adj): nổi loạn

Hot-tempered (adj): nóng nảy

“Whenever you find yourself on the side of the majority, it is time to pause and reflect” – Mark Twain

(Bất cứ khi nào bạn nhận thấy mình nằm trong số đông, hãy dừng lại và suy ngẫm)

Điểm mạnh:

Romantic (adj): lãng mạn

Artistic (adj): có tính nghệ thuật

Devoted (adj): tận tuỵ

Compassionate (adj): đồng cảm, từ bi

Wise (adj): tinh khôn, sáng suốt

Funny(adj): Vui vẻ

Điểm yếu:

Indecisive (adj): hay do dự

Overly-sensitive (adj): quá nhạy cảm

Lazy (adj): lười biếng

Insecure (adj): thiếu tự tin

“The greatest thing you’ll ever learn is to love, and be loved in return” – Moulin Rouge

(Điều tuyệt diệu nhất trên đời này là học được cách yêu và được yêu)

Điểm mạnh:

Courageous (adj): dũng cảm

Determined (adj): quyết tâm

Confident (adj): tự tin

Enthusiastic (adj): nhiệt tình

Optimistic (adj): lạc quan

Honest (adj): chân thật

Điểm yếu:

Impatient (adj): thiếu kiên nhẫn

Short-tempered (adj): nóng nảy

Impulsive (adj): hấp tấp

Impulsive (adj): bốc đồng

“I am the master of my fate. I am the captain of my soul” – William Ernest Henley

(Vận mệnh đời tôi tôi làm chủ. Tâm hồn tôi tôi là thuyền trưởng tự hào)

Điểm mạnh:

Practical (adj): thực tế

Reliable (adj): đáng tin cậy

Patient (adj): kiên nhẫn

Devoted (adj): tận tâm

Responsible (adj): có trách nhiệm

Stable (adj): ổn định

Strong (adj): mạnh mẽ

Điểm yếu:

Stubborn (adj): cứng đầu.

Possessive (adj): muốn sở hữu.

“That which does not kill you makes you stronger” – Friedrich Nietzsche

(Thứ không giết được ta sẽ khiến ta mạnh mẽ hơn)

Điểm mạnh:

Affectionate (adj): trìu mến

Adaptable (adj): có thể thích nghi

Curious (adj): tò mò

Gentle (adj): hòa nhã

Eloquent (adj): có tính hùng biện

Witty (adj): hóm hỉnh

Eloquent (adj): có tài hùng biện

Kind (adj): tốt bụng

Versatile (adj): linh hoạt

Expressive (adj): có khiếu biểu cảm

Điểm yếu:

Nervous (adj): lo lắng

Inconsistent (adj): dễ thay đổi

Indecisive (adj): không quyết đoán

Impatient (adj): thiếu kiên nhẫn

Tense (adj): dễ căng thẳng

“A day without laughter is a day wasted” – Charlie Chaplin

(Một ngày không có tiếng cười là một ngày lãng phí)

Điểm mạnh:

Intuitive (adj): bản năng, trực giác

Nurturing (adj): ân cần

Frugal (adj): giản dị

Cautious (adj): cẩn thận

Sentimental (adj): tình cảm

Protective (adj): bảo vệ, che chở

Điểm yếu:

Moody (adj): u sầu, ảm đạm

Jealous (adj): ghen tuông

Self – pitying (adj): tự thương hại

Cynical (adj): đa nghi, nghi ngờ

“In the end, only three things matter: how much you loved, how gently you lived, and how gracefully you let go of things not meant for you” – Buddha

(Đến cuối cùng, chỉ có ba điều là quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Đó là: Bạn đã yêu như thế nào, đã sống tốt ra sao và đã biết cách buông bỏ những thứ không thuộc về mình hay chưa)

Điểm mạnh:

Confident (adj): tự tin

Independent (adj): độc lập

Ambitious (adj): tham vọng

Creative (adj): sáng tạo

Generous (adj): hào phóng

Humorous (adj): hài hước

Điểm yếu:

Bossy (adj): hống hách

Vain (adj): hão huyền

Dogmatic (adj): độc đoán

Arrogant (adj): kiêu ngạo

Impulsive (adj): bốc đồng

“Your love makes me strong; your hate makes me unstoppable” – Cristiano Ronaldo

(Tình yêu của bạn làm tôi mạnh mẽ hơn, sự ghét bỏ của bạn khiến tôi không ngừng phấn đấu)

Điểm mạnh:

Analytical (adj): thích phân tích

Practical (adj): thực tế

Precise (adj): tỉ mỉ

Perfectionist (adj): hoàn hảo

Helpful (adj): thích giúp đỡ

Loyal (adj): trung thành

Điểm yếu:

Picky (adj): khó tính

Inflexible (adj): cứng nhắc

Shy (adj): nhút nhát

Perfectionism (n): người cầu toàn

“Try not to become a man of success but rather to become a man of value” – Albert Einstein

(Ðừng nên cố trở thành một người thành công mà hãy gắng trở thành một người có giá trị)

Điểm mạnh:

Diplomatic (adj): khôn khéo

Easygoing (adj): dễ tính, dễ chịu

Sociable (adj): hòa đồng, thích xã giao.

Gracious (adj): hòa nhã, tốt bụng

Điểm yếu:

Inconsistent (adj): không nhất quán, hay thay đổi

Unreliable (adj): không đáng tin cậy

Superficial (adj): hời hợt

“When you stop expecting people to be perfect, you can like them for who they are” – Donald Miller

(Chỉ khi bạn ngừng hy vọng người khác trở nên hoàn hảo, bạn mới có thể yêu thương con người thực của họ một cách thật lòng)

Điểm mạnh:

Passionate (adj): đam mê

Resourceful (adj): tháo vát

Focused (adj): tập trung

Điểm yếu:

Narcissistic (adj): tự mãn

Manipulative (adj): thích ra lệnh, điều khiển người khác

Suspicious (adj): đa nghi.

“Being the richest man in the cemetery doesn’t matter to me. Going to bed at night saying we’ve done something wonderful… that’s what matters to me” – Steve Jobs

(Trở thành người giàu có nhất trong nghĩa địa không phải là điều tôi bận tâm… Nói rằng chúng ta đã làm điều gì đó tuyệt vời trước khi đi ngủ vào mỗi buổi tối… đó mới là điều quan trọng đối với tôi)

Điểm mạnh:

Optimistic (adj): lạc quan

Adventurous (adj): thích phiêu lưu

Straightforward (adj): thẳng thắn

Điểm yếu:

Careless (adj): bất cẩn

Reckless (adj): liều lĩnh

Irresponsible (adj): vô trách nhiệm

Stubborn (adj): cố chấp, bướng bỉnh

“Keep your face to the sunshine and you cannot see a shadow” – Helen Adams Keller

(Hãy quay về hướng mặt trời, và bạn sẽ không thấy bóng tối)

Nguồn Gốc Của 12 Cung Hoàng Đạo

Nguồn gốc của 12 Cung Hoàng đạo

vì sao lại có 12 cung hoàng đạo ? Những điều chưa biết về 12 cung hoàng đạo

http://giakimthuat.com/hinh/tin/to/1407558712.jpg

cung hoàng đạo, những điều chưa biết,cung hoang dao nhung dieu chua biet

vì sao lại có 12 cung hoàng đạo ? Những điều chưa biết về 12 cung hoàng đạo

Bắt nguồn từ thiên văn học Qua quan sát bầu trời, người cổ đại đã tưởng tượng ra các hình ảnh từ hình nối của các ngôi sao sáng lại với nhau, tạo thành các chòm sao trên bầu trời. Ở Hy Lạp, Ptolemy đã tổng kết được 48 chòm sao ứng với các nhân vật chủ yếu gắn với Thần thoại Hy Lạp. Tuy nhiên, các chòm sao lúc đó chỉ là những hình tưởng tượng và không hề có một ý nghĩa khoa học nào. Để tính lịch trong một năm, các nhà thiên văn học cổ đại (đồng thời là các nhà chiêm tinh học) đã chia Hoàng đới ra làm 12 phần bằng nhau gọi là 12 cung hoàng đạo tính từ điểm Xuân phân (điểm trên Hoàng đạo mà Mặt trời đi tới vào ngày Xuân phân). Như vậy mỗi tháng sẽ ứng với một cung. Các cung hoàng đạo được gọi theo tên chòm sao nằm trên hoặc gần nhất phần đường Hoàng đạo của cung đó. Vào thời điểm gần 3000 năm trước, điểm Xuân phân nằm ở gần chòm sao Bạch Dương (Aries) cho nên nó cũng là cung hoàng đạo đầu tiên.

Đến năm 1922, Hiệp hội thiên văn học quốc tế IAU đã thống nhất quy ước 88 chòm sao hiện đại dựa trên cơ sở của các chòm sao truyền thống. Các chòm sao từ đây được hiểu theo nghĩa là những “phần bầu trời” với các đường ranh giới xác định với nhau giống như các quốc gia trên Trái đất, che kín toàn bộ bầu trời. Như vậy các chòm sao đã mang ý nghĩa khoa học trong việc định vị một điểm nào đó trên bầu trời. Theo đó, có 13 chòm sao bị đường Hoàng đạo cắt qua, trở thành 13 chòm sao hoàng đạo. 12 cung hoàng đạo đã được mang tên các chòm sao hoàng đạo tương ứng, nhưng còn dư ra một chòm sao thứ 13, không được đặt làm tên của cung nào. Đó là chòm sao Người mang rắn (Xà Phu). Đó là do chòm sao này sau khi được IAU phân chia, có một phần được đường Hoàng đạo cắt qua, nhưng từ xưa nó vốn không được coi là chòm sao đại diện cho một cung hoàng đạo.

Cung hoàng đạo ngày nay Cung hoàng đạo từ lâu đã không được sử dụng vào các mục đích lớn nào khác ngoài việc dự đoán của chiêm tinh học. Theo đó, cung hoàng đạo của một người là cung hoàng đạo mà Mặt trời đi qua vào thời gian người đó sinh ra trong năm. Tuy vậy, như đã nói ở trên, có thể thời điểm bạn sinh ra thuộc cung hoàng đạo này, nhưng Mặt trời lại đang đi qua chòm sao của cung bên cạnh, do thời gian đi qua các chòm sao hoàng đạo không đều nhau như đi qua các cung hoàng đạo. Ngoài ra, do hiện tượng tiến động, trục Trái đất thay đổi, điểm Xuân phân qua đó cũng bị lệch đi. Đến nay đã trải qua gần 3000 năm, điểm Xuân phân đã chuyển từ chòm sao Bạch Dương sang chòm sao Song Ngư. Nếu theo cách xác định cung hoàng đạo như người cổ đại (chia Hoàng đới làm 12 phần bằng nhau tính từ điểm Xuân phân) thì các cung hoàng đạo hiện nay sẽ bị lệch đi khoảng 35 ngày (hơn 1 tháng), tức là hơn 1 cung. Nhưng các nhà chiêm tinh không quan tâm tới điều này, khung thời gian của các cung hoàng đạo đã được cố định hàng ngàn năm nay, thật khó có thể thay đổi từng chút một theo mỗi năm chứ chưa nói đến chuyện chuyển đổi cùng một lúc tới 35 ngày.

Hiện tượng tiến động làm điểm Xuân phân thay đổi dần theo thời gian từ thời Cổ đại đến nay

Như vậy, sự tách rời chiêm tinh học khỏi xuất phát điểm là việc quan sát bầu trời đã làm các cung hoàng đạo mất đi ý nghĩa ban đầu trong việc tính lịch. Khung thời gian của 12 cung hoàng đạo đã được cố định trong các sách vở thư tịch cổ xưa và truyền lại cho đến ngày nay. Các cung chỉ còn có ý nghĩa trong việc bói toán, trong các mô hình trên mà thôi, giờ không còn chính xác như trong bầu trời thực tế hiện tại nữa. Điều này đặt một dấu hỏi lớn về cơ sở khoa học của các dự đoán chiêm tinh học đang rất phổ biến hiện nay, đặc biệt là trong lớp trẻ.

Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bộ Phận Lễ Tân

1. Từ vựng cơ bản

– Hostel/ motel: Khách sạn nhỏ lẻ, nhà nghỉ– Hotel: Khách sạn– Brochures: Quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và du lịch– Bed and breakfast: Khách sạn phục vụ bữa sáng– Full board: Khách sạn phục vụ ăn cả ngày– Single room: Phòng đơn– Double room: Phòng đôi– Twin room: Phòng 2 giường– Triple room: Phòng 3 giường– Single bed: Giường đơn– Queen size bed: Giường lớn hơn giường đôi, dành cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa con– king – size bed: Giường cỡ đại– Adjoining rooms: 2 phòng chung 1 vách– Reservation: Sự đặt phòng– Vacancy: Phòng trống– Suite: Dãy phòng– Room number: Số phòng– Room service: Dịch vụ phòng– Luggage/ Baggage: Hành lý, túi sách– Luggage cart: Xe đẩy hành lý– Key: Chìa khóa phòng– Shower: Vòi hoa sen– Bath: Bồn tắm– Towel: Khăn tắm– Pillow: Gối– Hotel manager: Quản lý khách sạn– Housekeeper: Phục vụ phòng– Receptionist: Lễ tân, tiếp tân– Reception desk: Quầy lễ tân– Rate: Mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó– Porter/ bellboy: Người giúp khuân hành lý– Restaurant: Nhà hàn– Rate: mức giá– Rack rates: giá niêm yết– Luggage cart/ luggage trolley: xe đẩy hành lý– Brochures: cẩm nang giới thiệu– Amenities: tiện nghi– AC: điều hoà nhiệt độ– Internet access: truy cập Internet– Wireless printing: in ấn không dây– Complimentary: các dịch vụ kèm theo miễn phí– Emergency exit: cửa thoát hiểm– Elevator: thang máy– Stairs/stairway: cầu thang bộ– Credit card: thẻ tín dụng– Invoice: hóa đơn– Tax: thuế– Deposit: tiền đặt cọc– Damage charge: phí đền bù thiệt hại nếu khách làm hỏng thứ gì đó trong phòng.– Late charge: phí trả chậm– Key card: thẻ chìa khóa– Extra bed: phường phụ– Registration form: mẫu đăng ký– Departure date: ngày trả phòng– Arrival list: danh sách khách đến– Arrival time: thời gian dự tính khách sẽ đến– Arrival date: ngày dự tính khách sẽ đến– Letter of confirmation: thư xác định đặt phòng– Commissions: tiền hoa hồng– Folio: hồ sơ theo dõi các khoản nợ của khách– Guest account: hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách– Guest stay: thời gian lưu trú của khách– Guest cycle: chu kỳ khách– Late check out: khách trả phòng trễ– Early departure: khách trả phòng sớm– Release time: thời gian khách hủy phòng đối với booking không đặt phòng đảm bảo– Skipper: phòng có khách check out nhưng chưa thanh toán– Sleeper: buồng không có khách mà tưởng có khách– No – show: khách không đến mà không báo trước– Bottom – up: bán phòng theo mức giá từ thấp lên cao– Lost and found: tài sản thất lạc tìm thấy– Occupancy level: công suất phòng– Travel agent (T.A): đại lý du lịch– Up sell: bán vượt mức– Upgrade: nâng cấp(không tính thêm tiền)– Occupied (OCC): phòng đang có khách– Vacant clean (VC): phòng đã dọn– Vacant ready (VR): phòng sẵn sàng bán– Vacant dirty (VD): phòng chưa dọn– Sleep out (SO): phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài– Room off/ O.O.O (out of order): phòng không sử dụng– Guaranteed booking: đặt phòng có đảm bảo– In – house guests: khách đang lưu trú tại khách sạn– Due out (D.O) : phòng sắp check out– Free of charge(F.O.C) : Miễn phí

2. Mẫu câu giao tiếp.

– Good morning/ afternoon. Can I help you? – Chào buổi sáng/ buổi chiều. Tôi có thể giúp gì được cho quý khách?– Welcome to Dragon hotel! – Chào đón quý khách đến với khách sạn Dragon!– Do you have a reservation? – Qúy khách đã đặt phòng trước chưa ạ?– What name is it, please? – Vui lòng cho tôi biết tên của quý khách– Could I see your passport? Bạn có thể cho tôi xem hộ chiếu được không ạ?– Could you please fill in this registration form? – Ông bà có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ?– How many nights? – Qúy khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?– Do you want a single room or a double room? – Bạn muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?– Do you want breakfast? – Qúy khách có muốn dùng bữa sáng không?– Here’s your room key. – Chìa khóa phòng của ông bà đây.– Your room number is 301 – Phòng của quý khách là 301– Your room’s on the…floor: Phòng của bạn ở tầng…– Would you like a newspaper? Bạn có muốn đọc báo không?– Would you like a wake-up call? – Bạn có muốn chúng tôi gọi báo thức buổi sáng không?– Breakfast’s from 6am till 9am – Bữa sáng phục vụ từ 6h đến 9h sáng.– Lunch’s served between 10am and 1pm: Bữa trưa phục vụ trong thời gian từ 10h sáng đến 1h chiều.– Dinner’s served between 6pm and 9.30pm: Bữa tối phục vụ trong thời gian từ 6h tối đến 9h30 tối.– Would you like any help? Bạn có cần giúp chuyển hành lý không?– Enjoy your stay: Chúc quý khách vui vẻ!– Sorry, We don’t have any rooms available. – Xin lỗi, chúng tôi không còn phòng.– Glad to be of service! – Rất vui khi được phục vụ quý khách!– We hope you enjoyed staying with us – Tôi hy vọng bạn thích ở lại với khách sạn của chúng tôi– Thank you for staying with us: Cảm ơn đã ở khách sạn

File Nghe Đầy Đủ Tiếng Anh Cơ Bản 1 Học Viện Tài Chính

Tiếng anh cơ bản 1 học viện tài chính

ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN TIẾNG ANH CƠ BẢN 1 I. Thông tin về giảng viên Họ và tên: Chức danh, học hàm, học vị Thời gian, địa điểm làm việc Địa chỉ liên hệ Điện thoại, email II. Thông tin chung về học phần 1. Tên học phần: Tiếng Anh cơ bản 1 2. Mã số: BFL0117 3. Số tín chỉ: 03 tín chỉ (tương đương 60 tiết) – Trên lớp: 45 tiết – Tự học: 15 tiết 4. Môn học: bắt buộc 5. Các môn học trước: Tiếng Anh ở bậc phổ thông 6. Các môn học kế tiếp: Tiếng Anh cơ bản 2, Tiếng Anh chuyên ngành 1 và 2 7. Đối tượng học: Sinh viên đại học hệ chính quy tất cả các chuyên ngành không chuyên ngữ tại Học viện Tài chính.

III. Mục tiêu chung của học phần – Về kiến thức:

– Về kỹ năng:

Mục tiêu chính của học phần này là nhằm giúp sinh viên thực hành đồng thời 4 kỹ năng thực hành tiếng: Nghe – Nói – Đọc – Viết ở trình độ Elementary (tương đương với cấp độ A1). Bên cạnh đó học phần tiếng Anh cơ bản cũng nhằm mục tiêu giúp người học phát huy khả năng phân tích và giải quyết một số tình huống đơn giản mang tính thực tế.

– Về thái độ, chuyên cần:

Yêu cầu sinh viên phải tham gia đầy đủ giờ lên lớp, có thái độ tích cực học hỏi, trau dồi kiến thức cũng như tích cực thực hành các kỹ năng thực hành tiếng. Ngoài giờ học trên lớp, sinh viên phải tích cực tự ôn tập lại kiến thức đã được học ở bậc phổ thông, chuẩn bi bài trước giờ lên lớp theo sự hướng dẫn của giáo viên đảm trách lớp.

IV. Tóm tắt nội dung học phần

Đối với Học phần tiếng Anh cơ bản 1, sinh viên cần nắm bắt những nội dung chính về ngữ pháp, từ vựng, các chức năng ngôn ngữ tương đương trình độ A1 (theo khung tham chiếu châu Âu). Cụ thể nội dung chính của học phần được thể hiện trong bảng sau: Ngữ pháp

– Khi ôn thi cần nhớ những ý chính và phân tích theo ý hiểu của bản thân. Tự nêu được ví dụ thì bạn sẽ hiểu và nhớ rất nhanh. Đi thi phải lấy ví dụ (trên lớp thầy cô thường cho rất nhiều ví dụ bạn nên ghi chép lại cẩn thận).

– Sưu tầm và làm nhiều đề đề để biết dạng và đồng thời cũng có các câu hỏi trùng lặp, tương tự nhau.

– Cuối cùng là cần căn thời gian cho chuẩn 60 phút khi ôn tập ở nhà. Trả lời đúng ý, ngắn gọn, không viết lan man và nên làm hết cả 5 câu.

Cập nhật thông tin chi tiết về Từ Vựng 12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất trên website Xnko.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!